--

obsolete

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obsolete

Phát âm : /'ɔbsəli:t/

+ tính từ

  • không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...)
    • obsolete text-books
      những sách giáo khoa không còn dùng nữa
    • obsolete words
      những từ cũ
  • (sinh vật học) teo đi (cơ quan)

+ danh từ

  • người cổ
  • vật cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obsolete"
Lượt xem: 347