obstacle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstacle
Phát âm : /'ɔbstəkl/
+ danh từ
- vật chướng ngại, trở lực
- sự cản trở, sự trở ngại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obstacle"
- Những từ có chứa "obstacle":
obstacle obstacle-race - Những từ có chứa "obstacle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cản trở gai gốc chướng ngại trở ngại
Lượt xem: 664