obstinacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstinacy
Phát âm : /'ɔbstinəsi/
+ danh từ
- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
- (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa
- the obstinacy of a disease
sự dai dẳng của một bệnh
- the obstinacy of a disease
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stubbornness bullheadedness obstinance pigheadedness self-will mulishness
Lượt xem: 381