--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
obstructiveness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
obstructiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstructiveness
Phát âm : /əb'strʌktivnis/
+ danh từ
sự gây bế tắc, sự gây cản trở, sự gây trở ngại
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
obstructiveness
:
sự gây bế tắc, sự gây cản trở, sự gây trở ngại