--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
obtruncate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
obtruncate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obtruncate
Phát âm : /əb'trʌɳkeit/
+ ngoại động từ
cắt cụt đầu cây
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
obtruncate
:
cắt cụt đầu cây