--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
occasionalist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
occasionalist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occasionalist
Phát âm : /ə'keiʤənlist/
+ danh từ
(triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
occasionalist
:
(triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên
+
khiêu dâm
:
sexual stimulate; sexy
+
successor
:
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
+
shoe-buckle
:
cái khoá giày
+
cinchona ledgeriana
:
Canhkina thon, Kí ninh thon.(cây nhỏ, lá bóng, cụm hoa thơm có màu vàng, xanh hoặc đỏ)