--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
occidentalist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
occidentalist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occidentalist
Phát âm : /,ɔksi'dentəlist/
+ danh từ
người theo văn minh phương tây
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
occidentalist
:
người theo văn minh phương tây
+
imperativeness
:
tính chất cấp bách
+
defective
:
có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàna defective memory trí nhớ kém
+
verify
:
thẩm tra, kiểm lạito verify a statement thẩm tra một lời tuyên bốto verify the items of a bill kiểm lại các khoản của một hoá đơn
+
giảng dạy
:
TeachLàm công tác giảng dạyTo have a teaching jobCán bộ giảng dạyA university teacher