occipital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occipital
Phát âm : /ɔk'sipitl/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) chẩm
- occipital bone
xương chẩm
- occipital bone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occipital"
- Những từ có chứa "occipital":
occipital suboccipital
Lượt xem: 216