occupational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occupational
Phát âm : /,ɔkju'peiʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) nghề nghiệp
- occupational disease
bệnh nghề nghiệp
- occupational disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occupational"
- Những từ có chứa "occupational":
occupational occupational hazard occupational therapy
Lượt xem: 355