ocean greyhound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ocean greyhound
Phát âm : /'ouʃn'greihaund/
+ danh từ
- tàu thuỷ tốc hành (chở khách)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ocean greyhound"
- Những từ có chứa "ocean greyhound" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại dương băng dương trùng dương hải dương bỏ Duy Tân
Lượt xem: 566