ocean-going
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ocean-going
Phát âm : /'ouʃn'gouiɳ/
+ tính từ
- đi biển (tàu bè)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ocean-going"
- Những từ có chứa "ocean-going" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại dương băng dương trùng dương hải dương bỏ Duy Tân
Lượt xem: 311