--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oceanography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oceanography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oceanography
Phát âm : /,ouʃjə'nɔgrəfi/
+ danh từ
hải dương học
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
oceanography
:
hải dương học
+
crag
:
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
+
evasiveness
:
tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác
+
wolframite
:
(khoáng chất) vonfamit
+
khoả thân
:
Nude,nakedBức tượng khoả thânA nude statueBức tranh khoả thânA nude painting, a nude