--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ochlocracy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ochlocracy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ochlocracy
Phát âm : /ɔk'lɔkrəsi/
+ danh từ
chính quyền quần chúng
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
ochlocracy
:
chính quyền quần chúng
+
huyên
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) huyên đường (nt)."Nhà huyên vẻ một mình " (Nguyễn Du)Mother was lonely at home