--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
octahedral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
octahedral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: octahedral
Phát âm : /'ɔktə'hedrəl/
+ tính từ
(toán học) tám mặt
Lượt xem: 178
Từ vừa tra
+
octahedral
:
(toán học) tám mặt
+
nín thinh
:
Keep silent, give no answer
+
nhẩm
:
revise silently, try to memorizeNhẩm bài họcTo try to memorize one's lesson