--

octaroon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: octaroon

Phát âm : /,ɔktə'ru:n/ Cách viết khác : (octaroon) /,ɔktə'ru:n/

+ danh từ

  • người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "octaroon"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "octaroon"
    octaroon octoroon
Lượt xem: 286