octave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: octave
Phát âm : /'ɔktiv/
+ danh từ
- (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám
- đoạn thơ tám câu; thơ tám câu
- ngày thứ tám (kể từ ngày hội)
- nhóm tám
- (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)
- thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "octave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "octave":
octave octavo - Những từ có chứa "octave":
octave octave-flute
Lượt xem: 182