--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oeil-de-boeuf
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oeil-de-boeuf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oeil-de-boeuf
Phát âm : /'ə:jdə'bə:f/
+ danh từ
cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục
Lượt xem: 99
Từ vừa tra
+
oeil-de-boeuf
:
cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục