--

oeil-de-boeuf

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oeil-de-boeuf

Phát âm : /'ə:jdə'bə:f/

+ danh từ

  • cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục
Lượt xem: 99