--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oenologist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chấp kinh
:
To keep to the usual code of conduct
+
microwatt
:
(điện học) Micrôoat
+
tact
:
sự khéo xử, tài xử tríto have great tact rất thiệp, rất khéo xửtact and address cách xử xử lịch thiệpwithout tact không khéo léo, sống sượng
+
sân phơi
:
Drying ground
+
sinh tiền
:
During one's lifetimeSinh tiền bố tôi rất thích thơDuring his lifetime, my father was very fond of poetry