--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oestrogen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oestrogen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oestrogen
Phát âm : /'i:stroudʤin/
+ danh từ
(y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ
Lượt xem: 132
Từ vừa tra
+
oestrogen
:
(y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ
+
chân tướng
:
True nature, cloven hooflộ rõ chân tướngto reveal one's true nature, to show the cloven hoof