--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oilcake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oilcake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oilcake
Phát âm : /'ɔilkeik/
+ danh từ
bánh khô dầu
Lượt xem: 152
Từ vừa tra
+
oilcake
:
bánh khô dầu