--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oilcloth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oilcloth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oilcloth
Phát âm : /'ɔilklɔθ/
+ danh từ
vải dầu
Lượt xem: 161
Từ vừa tra
+
oilcloth
:
vải dầu
+
osteoid
:
tựa xương, giống xương
+
reopen
:
mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)schools reopen after summer vacation sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m
+
lưỡi gươm
:
sword
+
lưỡng cư
:
(ddo^.ng) Amphibian