--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oilfield
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oilfield
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oilfield
Phát âm : /'ɔilfi:ld/
+ danh từ
vùng có dầu
mỏ dầu
Lượt xem: 173
Từ vừa tra
+
oilfield
:
vùng có dầu