--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
old-maidish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
old-maidish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: old-maidish
Phát âm : /'ould'meidiʃ/
+ tính từ
(thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô
Lượt xem: 162
Từ vừa tra
+
old-maidish
:
(thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô
+
dây câu
:
Fishing-line
+
strike benefit
:
trợ cấp đình công
+
grey-hen
:
gà gô mái
+
tiên nữ
:
fairy nymph