olfactory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: olfactory
Phát âm : /ɔl'fæktəri/
+ tính từ
- (thuộc) sự ngửi
- (thuộc) khứu giác
- olfactory nerves
thần kinh khứu giác
- olfactory nerves
+ danh từ, (thường) số nhiều
- cơ quan khứu giác
Lượt xem: 446