--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ombrology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ombrology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ombrology
Phát âm : /ɔm'brɔlədʤi/
+ danh từ
khoa nghiên cứu mưa
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
ombrology
:
khoa nghiên cứu mưa
+
kincob
:
vải kim tuyến kincôp (Ân độ)
+
cao trào
:
High tidecao trào thi đuaa high in the emulation movementClimax (trong kịch, truyện)
+
hay chữ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-readÔng dồ hay chữA learned scholarhay chữ lỏng Sciolistic
+
light-green
:
màu ở giữa màu xanh da trời và màu vàng trong màu quang phổ; giống như màu của cỏ tươi; màu xanh tươi