on-ding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: on-ding
Phát âm : /'ɔndiɳ/
+ danh từ
- (Ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "on-ding"
- Những từ có chứa "on-ding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
leng keng bính boong bính bong nhạc cụ
Lượt xem: 252