--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
one-decker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
one-decker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: one-decker
Phát âm : /'wʌn'dekə/
+ danh từ
(hàng hải) tàu một boong
Lượt xem: 133
Từ vừa tra
+
one-decker
:
(hàng hải) tàu một boong
+
onion-grass
:
(thực vật học) lúa yến mạch dại
+
duy vật
:
Materialism
+
cosmic radiation
:
bức xạ đến từ bên ngoài hệ thống mặt trời
+
rụi
:
Waste, ravaged completelyVườn cháy rụiThe orchard was laid waste (ravaged completely) by fireLúa chết rụiThe field was laid waste because all the rice plants were dead