one-horse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: one-horse
Phát âm : /'wʌn'hɔ:s/ Cách viết khác : (one-horsed) /'wʌn'hɔ:st/
+ tính từ
- một ngựa, do một ngựa kéo
- (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "one-horse"
- Những từ có chứa "one-horse":
one-horse one-horsed stone-horse - Những từ có chứa "one-horse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá ngựa lục lạc nhong nhong ngọ buông chậm kim mã ngọc đường hất khuyển mã hí more...
Lượt xem: 349