--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
onefold
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
onefold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: onefold
Phát âm : /'wʌnfould/
+ tính từ
giản đơn, không phức tạp
thành thật, chân thật
Lượt xem: 137
Từ vừa tra
+
onefold
:
giản đơn, không phức tạp
+
creation
:
sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tácthe creation of great works of art sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
+
sulphuric
:
(hoá học) Sunfuricsulphuric acid axit sunfuric
+
thầy pháp
:
(cũ) sorcerer, magician
+
cytophotometric
:
thuộc, hay liên quan tới việc nghiên cứu tế bào bằng cách sử dụng máy trắc quang, quang kế (thiết bị được dùng để định vị, và nhận diện các hợp chất hóa học trong tế bào bằng cách đo cường độ ánh sáng đi xuyên qua các phần đã được nhuộm màu của tế bào chất)