--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
onlooker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
onlooker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: onlooker
Phát âm : /'ɔn,lukə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người xem
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
onlooker
:
người xem
+
guest-house
:
nhà trọ thượng hạng
+
bại
:
Paralysed, crippledbại cánh tayTo have an arm paralysedbại nửa ngườito have half the body paralyzed, to suffer from hemiplegia
+
bi quan
:
pessimisticthái độ bi quana pessimistic attitudenhìn đời bằng cặp mắt bi quanto have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eyetình hình rất bi quanthe situation was pessimistic, the situation was criticalchủ nghĩa bi quanpessimism
+
khôi hài
:
funny; comic; humorous