--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
onlooker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
onlooker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: onlooker
Phát âm : /'ɔn,lukə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người xem
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
onlooker
:
người xem
+
cynewulf
:
nhà thơ tiếng Anglo-Saxon vào khoảng thế kỷ thứ 9
+
alb
:
áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh)
+
chị
:
Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister)chị ruộtelder blood sisterchị dâusister-in-law (one's elder brother's wife)chị họfirst female cousin (one's either parent's elder brother's or sister's daughter)