--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ontogenetic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ontogenetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ontogenetic
Phát âm : /'ɔntoudʤi'netik/
+ tính từ
(sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể
Lượt xem: 200
Từ vừa tra
+
ontogenetic
:
(sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể
+
nummulary
:
(thuộc) tiền
+
căn bệnh
:
Cause (origin) of a diseasethầy thuốc đã tìm ra căn bệnhthe physician has found the cause of the disease ill
+
air hardening
:
(kỹ thuật) sự tôi gió
+
manufactured
:
được sản xuất với quy mô công nghiệp lớn