oocyte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oocyte
Phát âm : /'ouəsait/
+ danh từ
- (sinh vật học) noãn bào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oocyte"
Lượt xem: 377