--

oophorectomy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oophorectomy

Phát âm : /,ouəfə'rektəmi/

+ danh từ

  • (y học) thủ thuật cắt buồng trứng
Lượt xem: 229