--

oosphere

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oosphere

Phát âm : /'ouəsfiə/

+ danh từ

  • (sinh vật học) noãn cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oosphere"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "oosphere"
    oosphere oospore
Lượt xem: 349