operator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: operator
Phát âm : /'ɔpəreitə/
+ danh từ
- người thợ máy; người sử dụng máy móc
- người coi tổng đài (dây nói)
- (y học) người mổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...)
- (toán học) toán tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hustler wheeler dealer manipulator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "operator"
- Những từ có chứa "operator":
co-operator company operator elevator-operator operator tractor-operator
Lượt xem: 312