operculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: operculate
Phát âm : /ou'pə:kjulit/ Cách viết khác : (operculated) /ou'pə:kjulitd/
+ tính từ
- có nắp
- có vảy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "operculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "operculate":
operculate operculated - Những từ có chứa "operculate":
operculate operculated
Lượt xem: 235