ophthalmic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ophthalmic
Phát âm : /ɔf'θælmik/
+ tính từ
- (thuộc) mắt
- (y học) bị viêm mắt
- chữa mắt (thuốc)
+ danh từ
- thuốc chữa mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ophthalmic"
- Những từ có chứa "ophthalmic":
exophthalmic ophthalmic
Lượt xem: 496