oppilate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oppilate
Phát âm : /'ɔpiliet/
+ ngoại động từ
- (y học) làm tắc, làm bí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oppilate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oppilate":
oblate oppilate - Những từ có chứa "oppilate":
deoppilate oppilate
Lượt xem: 279