--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oppositive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oppositive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oppositive
Phát âm : /ə'pɔzitiv/
+ tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, kình địch
thích phản đối
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
oppositive
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, kình địch
+
bản lĩnh
:
Skill and spirit combined, stuffrèn luyện bản lĩnh chiến đấuto train one's fighting skill and spiritngười có bản lĩnh vững vànga man of a firm stuff