optometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: optometry
Phát âm : /ɔp'tɔmitri/
+ danh từ
- phép đo thị lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "optometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "optometry":
optometer optometry - Những từ có chứa "optometry":
doctor of optometry optometry
Lượt xem: 136