--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
opuscule
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
opuscule
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opuscule
Phát âm : /ɔ'pʌskju:l/
+ danh từ
tác phẩm ngắn (nhạc, văn...)
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
opuscule
:
tác phẩm ngắn (nhạc, văn...)
+
maroc
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Morocco, hay người dân của nước này
+
precipitous
:
(thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
+
viva voce
:
hỏi miệng, vấn đápviva_voce examination thi vấn đáp
+
dây đất
:
(radio) Ground