--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
orangeade
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
orangeade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orangeade
Phát âm : /'ɔrindʤ'eid/
+ danh từ
nước cam
Lượt xem: 186
Từ vừa tra
+
orangeade
:
nước cam