oratorical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oratorical
Phát âm : /,ɔrə'tɔrikəl/
+ tính từ
- (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện
- hùng hồn
- thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oratorical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oratorical":
oratorical oratorically - Những từ có chứa "oratorical":
oratorical oratorically
Lượt xem: 203