orchestic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orchestic
Phát âm : /ɔ:'kestik/
+ tính từ
- (thuộc) sự nhảy múa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orchestic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "orchestic":
orchestic orchestics orchitis orectic orgastic orgiastic - Những từ có chứa "orchestic":
orchestic orchestics
Lượt xem: 342