--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
orchestral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
orchestral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orchestral
Phát âm : /ɔ:'kistrəl/
+ tính từ
(thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc
Lượt xem: 203
Từ vừa tra
+
orchestral
:
(thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc