orchid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orchid
Phát âm : /'ɔ:kid/
+ danh từ
- (thực vật học) cây lan, cây phong lan ((cũng) orchis)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orchid"
- Những từ có chứa "orchid":
coastal rein orchid coastal rein orchid common spotted orchid cryptorchidism cryptorchidy dancing lady orchid early purple orchid early spider orchid orchid orchidaceous more... - Những từ có chứa "orchid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong lan lan
Lượt xem: 778