--

ordeal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ordeal

Phát âm : /'ɔ:di:l/

+ danh từ

  • sự thử thách
    • to experience a serve ordeal
      trải qua một sự thử thách gay go
  • (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ordeal"
  • Những từ có chứa "ordeal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bão táp ải
Lượt xem: 267