--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
organically
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
organically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: organically
Phát âm : /'ɔ:gænikəli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
hữu cơ
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
organically
:
hữu cơ