--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ organise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vitreous
:
(thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh
+
cimicifuga racemosa
:
cây cohosh đen.(một loại cây thuốc làm dịu tử cung; điều chỉnh sự co giãn lúc đẻ)
+
đại công nghiệp
:
Large-scale industry