--

vitreous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitreous

Phát âm : /'vitriəs/

+ tính từ

  • (thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh
  • (giải phẫu) thuỷ tinh
    • vitreous humour
      dịch thuỷ tinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitreous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vitreous"
    vitreous vitress
Lượt xem: 373